🔍
Search:
YÊU SÁCH
🌟
YÊU SÁCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
원하는 대로 하기 위해 강하게 요구하거나 고집하다.
1
VÒI, VÒI VĨNH, YÊU SÁCH:
Đòi hỏi một cách mạnh mẽ hay cố chấp để làm theo ý muốn.
-
Danh từ
-
1
떼를 잘 쓰는 사람.
1
KẺ VÒI VĨNH, KẺ YÊU SÁCH:
Người hay đòi hỏi.
🌟
YÊU SÁCH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
남에게 겁을 주거나 인정을 받기 위하여 자신의 힘이나 의견을 일부러 보이다.
1.
THỊ UY, GIƯƠNG OAI DIỄU VÕ:
Cố tình cho thấy sức mạnh hay ý kiến của mình để làm cho người khác sợ hoặc được thừa nhận.
-
2.
많은 사람들이 요구 조건을 내걸고 집회나 행진을 하며 의사를 표시하다.
2.
BIỂU TÌNH THỊ UY:
Nhiều người đưa ra điều kiện yêu sách và tụ tập hoặc tuần hành để biểu thị chính kiến.
-
☆
Danh từ
-
1.
남에게 겁을 주거나 인정을 받기 위하여 자신의 힘이나 의견을 일부러 보임.
1.
SỰ THỊ UY, GIƯƠNG OAI DIỄU VÕ:
Việc cố tình cho thấy sức mạnh hay ý kiến của mình nhằm làm cho người khác sợ hoặc được thừa nhận.
-
2.
많은 사람들이 요구 조건을 내걸고 집회나 행진을 하며 의사를 표시하는 행동.
2.
VIỆC BIỂU TÌNH:
Hành động mà nhiều người đưa ra điều kiện yêu sách và tụ tập hay diễu hành để bày tỏ chính kiến.